Neotame mang lại cho các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uồng sự linh hoạt và giá trị cao hơn trong việc phát triển sản phẩm đáp ứng mong đợi của người tiêu dùng với hương vị hoàn hảo.
Được FDA chấp nhận vào năm 2002. Sau khi xem xét hơn 100 nghiên cứu khoa học về Neotame, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khẳng định sự an toàn và chức năng của nó bằng cách cho phép sử dụng neotame như một chất làm ngọt và chất điều vị trong thực phẩm và đồ uống
FDA đã có một quy trình đánh giá chị tiết và sâu rộng về sự an toàn và chức năng của các chất phụ gia thực phẩm mới. Với việc áp dụng quy trình nghiêm ngặt này làm tăng mức độ tin tưởng rằng Neotame là một sản phẩm an toàn. FDA đánh giá Neotame một cách toàn diện bao gồm các nghiên cứu đánh giá được thực hiện ở cả người và động vật sử dụng một lượng Neotame vượt xa mức tiêu thụ dự kiến
Neotame là một dẫn xuất dipeptide của các axit amin: aspartic acid và phenylalanine. Sự chuyển hóa Neotame diễn ra nhanh chóng và được loại bỏ hoàn toàn qua đường nước tiểu, phân và không tích tụ trong cơ thể. Không như aspartame, neotame an toàn cho những người bị bệnh phenylketon niệu (PKU)
Kết quả của những nghiên cứu trên khẳng định rằng Neotame là một chất an toàn cho người sử dụng bao gồm cả trẻ em, phụ nữ mang thai, cho con bú và những người mắc bệnh tiểu đường
Đặc tính cơ bản về mặt vật lý & hóa học
- Tên hóa học: N-(N-(3,3-Dimethylbutyl)-L-alpha-aspartyl)-L-phenylalanine 1-methyl ester
- Công thức phân tử: C20H30N2O5
- Mã Quốc tế: E961
- Khối lượng mol: 378,46 g/mol
- Điểm nóng chảy: 81 – 84 oC
- pH: 5 – 7
- Trạng Thái: bột tinh thể màu trắng
- Công thức cấu tạo:
- Độ ngọt: 7.000-13.000 lần so với sucrose, ngọt hơn aspartame 40 lần
- Tính ổn định: Neotame được tạo ra nhằm khắc phục một số vấn đề về aspartame. Nó bền nhiệt hơn và không phân hủy trong khi chế biến, đó là một hạn chế lớn của aspartame
- Độ hòa tan: Neotame ở nhiệt độ phòng (25℃) hòa tan vào nước 12,6 g/ l, độ hòa tan có thể đáp ứng đủ nhu cầu của sản xuất bình thường. Tan nhiều trong môi trường ethanol (950g/ l)
Ưu điểm & tiện ích
- Hương vị tuyệt vời: Neotame có vị ngọt như đường mía, vị thanh mát. Ngọt hơn đường khoảng 8000 lần và có độ ngọt xấp xỉ cao hơn khoảng 40 lần so với aspartame, vì thế chỉ cần một lượng rất nhỏ trong mỗi sản phẩm.
- Thí dụ: chỉ cần 6 mg là đủ để làm ngọt 1 ly nước giải khát 12 – ounce
- Tính đa năng: Neotame có hiệu quả trong một loạt các loại thực phẩm và đồ uống như: Nước ngọt có ga, Kem, yoyurt, kẹo, chewing gum, topping, nước trái cây, các loại bánh nướng, các loại mứt trái cây, các loại ngũ cốc làm sẵn, đồ gia vị, dưa chua và các loại thực phẩm khác…..Nó có thể được sử dụng một mình hoặc là có thể pha trộn với các chất làm ngọt không năng lượng hoặc có năng lượng khác để tạo ra một hương vị mới hấp dẫn hơn.
- Tăng hương vị của sản phẩm: Nét độc đáo của Neotame là tăng hương vị của các thành phần khác trong sản phẩm như bạc hà…trong các loại thực phẩm và đồ uống. Với các thực phẩm ngọt, cay, mặn, chua.. neotame duy trì hương vị tốt thậm chí có thể cải thiện một số mùi vị không mong muốn như đắng, hăng…
- Thích hợp với người bệnh tiểu đường.
- Không gây sâu răng.
Ứng dụng sản phẩm
- Do tính ổn định cao trong nhiệt và độ ẩm Neotame có tiềm năng lớn để sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau
- Đồ uống Acid-Bazơ: có ga và bột nước giải khát, các loại nước ép trái cây, đồ uống không có ga, các đồ uống đóng gói …
- Baking chế biến thực phẩm (chịu nhiệt): dùng trong các loại bánh và bánh pudding
- Các ứng dụng khác nhau: Ngũ cốc ăn sáng và món tráng miệng chế biến đông lạnh (ví dụ như kem), toppings, mức, thạch, Dược phẩm và dược phẩm dinh dưỡng, kem đánh răng, bột trắng răng
- Sử dụng dạng Tabletop (viên nén và bột): Tuyệt vời trong bữa ăn sáng dùng trong cà phê, trà, sữa, sữa chua … có giá trị trong nấu ăn
- Các sản phẩm tiệt trùng, thanh trùng và lên men: ví dụ: các sản phẩm từ sữa (sữa chua, sữa …) nước hoa quả ..
- Bánh kẹo (như là một chất làm ngọt và tăng hương vị): ví dụ: kẹo cao su …
Nhà sản xuất, qui cách đóng gói & hạn dùng
- Nhà sản xuất: HUASWEET – TRUNG QUỐC
- Đóng gói: 1 kg/ gói hoặc 25 kg/ thùng carton
- 05 năm kể ngày sản xuất (Ngày sản xuất và hạn sử dụng: Ghi trên bao bì sản phẩm).
- Bảo quản nơi khô, mát, tránh ẩm. Tránh lưu trữ, bảo quản với các vật liệu độc hại và sản phẩm hóa chất.
Hãy gửi cho chúng tôi chi tiết nhu cầu loại vải của bạn, chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá chủng loại bạn cần.
Reviews
There are no reviews yet.